Chắc hẳn nhiều bạn sẽ thắc mắc về chi phí đi du học Úc . Bởi vì nghe đến du học thì mọi người sẽ nghĩ ngay đến bản thân sẽ cần một số tiền rất lớn. Thế thì không biết ngoài tiền học phí, nhà ở, ăn uống thì sẽ còn những loại chi phí nào khác phát sinh trong quá trình sinh sống và học tập ở Úc hay không. Dưới đây là một vài chi phí tham khảo khi bạn đang tìm hiểu về du học Úc.
1. Học phí du học Úc
Học phí du học Úc tại một số trường đại học có thể được xem như khá đắt đỏ so với các quốc gia khác, do chất lượng giáo dục và cơ sở vật chất nơi đây được chú trọng hàng đầu. Vì thế, chi phí học tập trung bình của các cập tại Úc được tính như sau (đơn vị tiền tệ đều tính theo AUD):
- Học anh văn: $300- $560/ tuần
- Chương trình Trung học : $11,000 – $18,000 cho 4 kì học/ năm
- Dự bị đại học: $16000-$33000 / năm
- Chương trình Cao đẳng: $18,000 – $24,000 cho 1 năm học
- Chương trình đại học: $18,000 – $36,000 cho 1 năm học
- Chương trình sau đại học (thạc sỹ, tiến sỹ): $14,000 – $37,000 cho 1 năm học
Nhìn qua, mức học phí giữa các trường có sự chênh lệch do phần lớn phụ thuộc vào các lệ phí phụ thu như thẻ thư viện, phí tham gia các hoạt động ngoại khóa, sử dụng phòng chức năng, thí nghiệm. Đối với những trường đại học nằm trong hàng đầu thế giới hay những trường tư lập (private school) , mức chi phí và tiêu chí đầu vào cũng được đòi hỏi cao hơn.
2. Phí xin visa du học Úc & khám sức khỏe
Ngoài việc đóng tiền học phí, bạn còn cần chuẩn bị một khoản chi xin visa du học Úc (Subclass 500) cho lãnh sự quán bao gồm phí yêu cầu từ lãnh sự quán (dao động trong khoảng $700 AUD). Dịch vụ khám sức khỏe dao động từ 2.000.000- 2.500.000 VNĐ bao gồm phí khám sức khỏe tổng quát và lấy dấu vân tay. Kết quả sức khỏe từ các cơ sở dịch vụ phòng khám cho việc xin visa du học sẽ được gửi thẳng sang Úc. Xin lưu ý, các cơ sở này phải được chỉ định theo lãnh sự quán Úc tại Việt Nam.
Xem thêm: NÂNG CAO KIẾN THỨC VỀ HỒ SƠ TÀI CHÍNH KHI CHUẨN BỊ DU HỌC
3. Phí bảo hiểm bắt buộc khi du học Úc
Bảo hiểm y tế du học sinh OSHC (overseas student health cover) là yêu cầu bắt buộc đối với tất cả sinh viên quốc tế tại Úc. Mỗi du học sinh phải đăng ký thẻ bảo hiểm này trước khi sang Úc du học và tùy vào độ dài visa cho phép sinh sống ở Úc, thẻ y sẽ phải được mua cho toàn bộ thời gian ở Úc. Nhiều nhà cung cấp dịch vụ OSHC như Medibank, Bupa, etc.. đưa ra các gói plan phù hợp để bạn tùy ý lựa chọn. Giá của mỗi nhà cung cấp có thể chênh lệch vài trăm đô tùy vào gói plan bạn đăng ký.
4. Phí nhà ở khi du học Úc
Chi phí nhà ở thường sẽ chênh lệch tùy theo vùng và tiểu bang nơi bạn chọn để sinh sống và học tập. So với những vùng như Brisbane, Adelaide, Canberra, Perth, Hobart và Darwin mức sống tại trung tâm thành phố như Melbourne hay Sydney đều cao hơn vì đó là những khu vực phát triển bậc nhất tại Úc. Tuy nhiên phần lớn chi phí nhà ở tại Úc phụ thuộc vào sự lựa chọn của bạn về dạng nhà, ngân sách tài chính và thói quen chi tiêu cá nhân .
- Ở nhà người bản xứ: 800 - 1300 AUD/tháng
- Thuê nhà: 400 - 1400 AUD/tháng
- Ở ký túc xá: 700 - 1400 AUD/tháng
- Ở nhà trọ hoặc nhà khách: 100 - 700 AUD/tháng
5. Chi phí sinh hoạt cá nhân khi du học Úc
Hầu hết các trường đại học đều có công cụ tính toán ngân sách và mẹo chi tiêu tiết kiệm trên website trường. Bạn có thể vào mục này để tính toán ước tính sinh hoạt phí trung bình hàng tháng tại trường bạn đang muốn theo học. Dưới đây là một số mức sinh hoạt phí thường kỳ của sinh viên:
- Gas, điện (nếu không bao gồm trong tiền thuê nhà): AUD $230/ tháng
- Internet, điện thoại: AUD$20 – $55 AUD/ tuần
- Bảo hiểm sinh viên kéo dài 12 tháng: AUD$609
- Sách giáo khoa, đồ dùng học tập, chi phí in ấn/photo tài liệu: AUD $500/kỳ học
6. Các chi phí khác (học tập, giải trí, phát sinh, v.v) khi du học Úc
A. Giải trí / Ăn uống
Trung bình bạn sẽ tốn AUD$80 - AUD$280 /tuần phục vụ nhu cầu ăn uống, và mức dao động tùy vào thói quen ăn uống của mỗi người. Những siêu thị như Woolworths, Aldi, hoặc Coles được đánh giá là có giá cả dễ chịu với sinh viên. Ngoài ra, bạn cũng có thể để ý đến các loại thẻ tháng của nhà ăn trong trường đại học để được mức giá ưu đãi.
- Giá trung bình một suất ăn tại khu trung tâm (Đã gồm đồ uống): AUD$16
- Combo Big Mac: AUD$11
- Ức gà phi lê, 1kg: AUD$12
- 1L sữa kem: AUD$1.31
- Trứng, 12 quả: AUD$5.75
- Coca-cola, 2L: AUD$3.27
- Một túi bánh mì sandwich trắng, loại 650g: AUD$2.54
B. Chi phí vé máy bay và đưa đón tại sân bay
Vé máy bay dao động từ $800-$1300 tuỳ vào loại ghế, ngày bay, và hãng máy bay. Thông thường những hãng bay uy tín được lựa chọn nhiều nhất là Vietnam Airlines, Jetstarvì giá rẻ, tiết kiệm thời gian với lịch trình bay thẳng và không phải quá cảnh. Tuy nhiên, nếu muốn trải nghiệm dừng chân ở những sân bay xịn sò như ở Singapore, Hongkong,etc thì có thể lựa chọn hãng Singapore Airline, Scoot, Cathay Airways.
Sau khi đặt chân đến Úc thì có lẽ điều lo ngại nhất là chi phí đưa đón tại sân bay. Tuỳ vào trường học bạn lựa chọn, họ sẽ có người hộ tống bạn trong lần đầu tiên đặt chân tới Úc. Hiện nay hội sinh viên VN còn có một số anh chị nhận đưa đón ra sân bay với giá cạnh tranh nên các bạn có thể hỏi trong những diễn đàn đó để đưa ra sự lựa chọn tốt nhất.
Tóm lại, nếu cộng chi phí chỗ ở, ăn uống, sinh hoạt và giải trí trung bình, sinh viên quốc tế cần chuẩn bị ít nhất khoảng AUD$ 20,290 cho một năm học ở Úc, tương đương AUD$ 1,690 mỗi tháng (khoảng 29 triệu đồng). Tất nhiên chi phí thực tế còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như phong cách sinh hoạt, nhu cầu bản thân, cũng như địa điểm sinh sống.
Du học Úc là sự lựa chọn đáng tin cậy cho những bạn thích bình yên và môi trường sống trong lành. Mặc cho chi phí học tập và sinh hoạt khá đắt đỏ, chất lượng đào tạo giáo dục top đầu thế giới sẽ là sự lựa chọn hoàn toàn hợp lý trong quỹ đầu tư của các bậc phụ huynh.