Toronto là thành phố lớn có kinh tế phát triển ở Canada. Đây cũng là nơi tập trung nhiều trường đại học danh tiếng. Đa số các trường đại học ở Toronto Canada được đánh giá cao về chất lượng đào tạo, nhiều trường xếp thứ hạng cao không chỉ ở Canada, mà còn trên bảng xếp hạng trường đại học thế giới.
Nếu bạn đang tìm hiểu về thành phố này cho mục tiêu du học của mình, thì hãy tham khảo ngay 7 ngôi trường mà WikiAbroad giới thiệu trong bài viết này nhé!
1. Giới thiệu về thành phố Toronto
Toronto là thành phố lớn nhất Canada, là trung tâm văn hóa, công nghiệp, tài chính, thương mại của quốc gia và là thủ phủ của tỉnh Ontario. Nơi đây được mệnh danh là “trái tim của đất nước lá phong”.
Thành phố Toronto được xếp hạng thứ 13 trong bảng xếp hạng các thành phố đại học top đầu thế giới - QS Top Student Citys, với sinh viên quốc tế tới từ 160 quốc gia.
Ngoài điểm cộng về chất lượng giáo dục thì Toronto còn là nơi hứa hẹn có nhiều cơ hội việc làm cho du học sinh. Bởi vì, Toronto là trung tâm tài chính lớn thứ 3 ở Bắc Mỹ sau Chicago và New York. Ở đây có nhiều các công ty tài chính lớn trên trên thế giới. Chính điều này cũng khiến cho chi phí sinh hoạt ở Toronto đắt đỏ. Đây là một điểm trừ của thành phố này.
Toronto là thành phố lớn nhất Canada
Có thể bạn quan tâm: Các trường du học Canada | Tổng hợp 30+ trường tốt nhất!
2. Điểm danh 7 trường đại học ở Toronto Canada
Dưới đây là 7 trường đại học hàng đầu ở Toronto Canada mà bạn nên xem xét nếu có ý định du học ở thành phố này.
Tên trường | Thứ hạng trường | Học phí | Số lượng sinh viên quốc tế theo học |
Đại học Toronto | Canada: #1 Thế giới: #18 | CAD $13,100 - $67,430 (khoảng 220 triệu - 1,15 tỷ VNĐ) | Gần 21% sinh viên |
Đại học Toronto Metropolitan | Canada: #30 Thế giới: #801 | CAD $7,050 - $11,156 (khoảng 121 triệu - 191 triệu VNĐ) | 7% sinh viên |
Đại học York | Canada: #17 Thế giới: #401 | CAD $18,799 - $78,203 (khoảng 322,8 triệu - 1,3 tỷ VNĐ) | Hơn 5000 sinh viên |
OCAD University | Canada: #56 Thế giới: #150 | CAD $15.920 (khoảng 273,4 triệu VNĐ) | Khoảng 500.000 sinh viên |
Đại học Yorkville | Canada: #61 Thế giới: #3660 | CAD $18,000 - $20,000 (khoảng 309,1 triệu - 343,4 triệu VNĐ) | Khoảng 11.000 sinh viên |
Đại học Guelph Humber | Canada: #20 Thế giới: #483 | CAD $30,232 (khoảng 522 triệu VNĐ) | Khoảng 2000 sinh viên |
Đại học Tyndale | Canada: #125 Thế giới: #5520 | CAD $12,200 (khoảng 209,5 triệu VNĐ) | Khoảng 1200 sinh viên |
Để hiểu thêm về các trường, các bạn có thể đọc thêm tại các mục dưới đây nhé!
2.1 Đại học Toronto
Đại học Toronto hiện nay là trường đại học công lập và là cái nôi của nghiên cứu và giảng dạy bậc nhất tại Canada. Trường được xếp hạng #1 trong số các trường đại học ở Canada và hạng #34 trên toàn thế giới
Với hơn 700 chương trình đại học, hơn 200 chương trình sau đại học về các chuyên ngành như Nhân văn và khoa học xã hội, Khoa học Vật lý và Toán học, khoa học máy tính, Kỹ thuật,... Theo học ngôi trường danh giá này, bạn sẽ có thêm nhiều sự lựa chọn về ngành nghề.
|
Một số ngành đào tạo tại đại học Toronto Canada
Ngành học | Học phí |
|
|
|
|
Các chương trình Quản trị (trừ Quản trị nhân lực) |
|
Các chương trình khác |
|
Điều kiện nộp hồ sơ vào trường đại học Toronto
- Hoàn thành chương trình THPT với GPA tối thiểu 3.6/4.0
- Điều kiện chung về ngoại ngữ:
Tên chứng chỉ tiếng Anh | Yêu cầu |
Cambridge Assessment English C1: Advanced hoặc C2: Proficiency | Tổng điểm tối thiểu là 180, với ít nhất 170 mỗi kỹ năng |
Duolingo English Test | Tổng điểm tối thiểu là 120. Phải nộp kết quả điểm phụ. Kết quả bài kiểm tra hoàn thành trước ngày 15/07/2019 sẽ không được chấp nhận |
IELTS | Tối thiểu 6.5, điểm của các kỹ năng không dưới 6.0 |
Học bổng của trường đại học Toronto cho sinh viên quốc tế
Tên học bổng | Mô tả | Giá trị |
Student Awards | Học bổng dành cho những sinh viên năm nhất | Lên đến CAD $100,000 (khoảng 1,7 tỷ VNĐ) |
The Lester B. Pearson International Student Scholarships | Học bổng danh giá nhất dành cho sinh viên quốc tế có thành tích học tập và sáng tạo nổi bật. | Học phí, sách vở, phí phát sinh và hỗ trợ toàn bộ nơi cư trú trong 4 năm học. |
Faculty of Applied Science and Engineering Scholarships | Ứng viên được xét cấp học bổng trên cơ sở thành tích học tập xuất sắc và tham gia hoạt động ngoại khóa | $7,000 - $25,000 CAD (khoảng 121 triệu - 432 triệu VNĐ) |
Trường Đại học Toronto được xếp hạng 1 các trường Đại học ở Canada
2.2 Đại học Toronto Metropolitan
Đại học Toronto Metropolitan là một trường đại học nghiên cứu công lập tại Toronto, Ontario, Canada. Đại học Toronto Metropolitan được xếp hạng 801 trong Bảng xếp hạng Đại học Thế giới của Times Higher Education và có tổng điểm là 4,3 sao theo đánh giá của sinh viên trên Studyportals.
Trường đại học Toronto Metropolitan có 62 chương trình đào tạo bậc cử nhân, 55 chương trình đào tạo bậc tiến sĩ và thạc sĩ. Trường còn cung cấp 1.400 khóa học và 80 chương trình cấp chứng chỉ.
|
Các ngành đào tạo tại đại học Toronto Metropolitan
Khoa | Học phí |
Nghệ thuật | CAD $31,814 - $31,864 (551 - 552 triệu VNĐ) |
Dịch vụ cộng đồng | CAD $31,749 - $33,068 (557 - 573 triệu VNĐ) |
Cơ khí và Kiến trúc | CAD $36,487 - $38,472 (632 - 667 triệu VNĐ) |
Khoa học | CAD $31,811 - $31,871 (551 - 552 triệu VNĐ) |
Trường Quản lý Ted Rogers | CAD $36,453 - $36,710 (632 - 636 triệu VNĐ) |
The Creative School | CAD $31,841 - $32,453 (552 - 562 triệu VNĐ) |
Điều kiện nộp hồ sơ vào trường đại học Toronto
- Bằng tốt nghiệp THPT hoặc một loại bằng cấp có giá trị tương đương.
- Một số ngành học có thể chỉ định thêm điều kiện như bài luận nhập học, phỏng vấn, thử giọng,... Vì vậy, bạn nên tìm hiểu kỹ về yêu cầu của từng ngành tại mục Program nhé.
- Điều kiện chung về ngoại ngữ:
Tên chứng chỉ tiếng Anh | Yêu cầu |
Cambridge Assessment English | Tổng điểm tối thiểu 180 Level C1 Advanced hoặc C2 Proficiency |
Duolingo English Test | 115 |
IELTS | 6.5 |
PTE | 60 |
TOEFL | 83+ iBT |
Học bổng dành cho sinh viên nhập học 2023 - 2024
Điểm trung bình năm gần nhất | Học bổng năm thứ nhất | Số tiền có thể gia hạn hằng năm | Tổng giá trị học bổng tiềm năng |
95%+ | CAD $3,000 | CAD $3,000 | CAD $12,000 |
90-94.99% | CAD $1,500 | CAD $1,500 | CAD $6,000 |
86-89.99% | CAD $750 | CAD $750 | CAD $3,000 |
Đại học Toronto Metropolitan là một trường đại học nghiên cứu công lập
2.3 Đại học York
Đại học York là trường đại học công lập lớn thứ 3 tại Canada, thu hút nhiều sinh viên quốc tế tới học tập, nghiên cứu.
|
Thế mạnh của trường
Đại học York được thành lập từ năm 1959, nổi tiếng về giảng dạy và nghiên cứu chương trình liên ngành, thiết kế khóa học sáng tạo và có nhiều cơ hội giáo dục trải nghiệm cho sinh viên. Đại học York cam kết cung cấp cho nhiều sinh viên cơ hội tiếp cận với môi trường học tập nghiên cứu chuyên sâu, chất lượng cao, cam kết vì lợi ích chung.
Một số ngành đào tạo tại đại học York
Ngành học | Học phí |
Thiết kế | CAD $31,552 (547 triệu VNĐ) |
Kinh doanh | CAD $35,306 (612 triệu VNĐ) |
Tài chính | CAD $35,997 (624 triệu VNĐ) |
Khoa học máy tính | CAD $31,146 (540 triệu VNĐ) |
Kỹ thuật | CAD $38,826 (673 triệu VNĐ) |
Điều kiện tối thiểu nộp hồ sơ vào trường đại học York
- Bằng tốt nghiệp THPT hoặc một loại bằng cấp có giá trị tương đương.
- Điều kiện về ngoại ngữ:
Tên chứng chỉ tiếng Anh | Yêu cầu |
Cambridge Assessment English | Tổng điểm tối thiểu 176 Level C1 Advanced hoặc C2 Proficiency |
Duolingo English Test | 120 |
IELTS | 6.5, không kỹ năng nào dưới 6.0 |
PTE | 61 |
TOEFL | 87+ iBT |
Học bổng dành cho sinh viên
Tên học bổng | Mô tả | Giá trị |
Tentanda Via Award | Học bổng dành cho các trường hợp:
| 15 suất trị giá CAD $120,000 (CAD $30,000x 4 năm) |
President’s International Scholarship of Excellence |
| 20 suất trị giá CAD $180,000 (CAD $45,000 x 4 năm) |
York Automatic Entrance Scholarship |
| CAD $1,500 - $4,000 |
Giảng đường tại Đại học York Canada
2.4 OCAD University
Đại học OCAD là trường đại học tư thục chuyên đào tạo về nghệ thuật, thiết kế và truyền thông lớn nhất ở Canada. Được thành lập vào năm 1876, OCAD U dành riêng cho giáo dục nghệ thuật và thiết kế, thực hành và nghiên cứu cũng như kiến thức và phát minh trên nhiều lĩnh vực.
Đại học OCAD liên tục bổ sung các phương pháp tiếp cận mới để học tập nhằm hỗ trợ thực hành liên ngành, hợp tác và tích hợp các công nghệ mới. Các chương trình và nghiên cứu của trường kết nối các lĩnh vực truyền thông kỹ thuật số và thiết kế, tính bền vững, đa dạng văn hóa và văn hóa bản địa.
|
Các ngành đào tạo
Tên ngành | Học phí |
Nhiếp ảnh | $48,310.87 CAD (833 triệu VNĐ) |
Thiết kế đồ họa | $48,332.07 CAD (834 triệu VNĐ) |
Kỹ thuật số | $48,409.07 CAD (835 triệu VNĐ) |
Quảng cáo | $48,332.07 CAD (834 triệu VNĐ) |
Truyền thông tích hợp | $48,426.07 CAD (835 triệu VNĐ) |
Thiết kế công nghiệp | $48,389.27 CAD (835 triệu VNĐ) |
Bạn có thể tính toán mức học phí khi theo học tại đại học OCAD tại đây.
Điều kiện tối thiểu nộp hồ sơ vào trường đại học OCAD
- Bằng tốt nghiệp trung học hoặc 1 loại bằng cấp chứng minh trình độ tương đương.
- Cần có ít nhất 3 thư giới thiệu từ 3 người tham chiếu.
- Điều kiện chung về ngoại ngữ:
Tên chứng chỉ tiếng Anh | Yêu cầu |
Duolingo English Test | 120 |
IELTS | 7.0 |
TOEFL | 90+ iBT |
Học bổng dành cho sinh viên
Tên học bổng | Mô tả | Giá trị |
Entrance Scholarships & Awards | Học bổng đầu vào dành cho sinh viên có điểm thành tích tốt ở bậc THPT | CAD $500 - $5000 |
EIT International Excellence Scholarship | Học bổng dành cho sinh viên ngành Khoa học và Kỹ thuật. Học bổng này có thể được lấy tại Viện Công nghệ Kỹ thuật (EIT) | Giảm 20% học phí |
Canada-ASEAN Scholarships and Educational Exchanges for Development (SEED) | Học bổng dành cho sinh viên là công dân của các quốc gia thành viên ASEAN | Lên đến CAD $15.900 |
UCW Second Language Excellence Scholarship 2021 | Dành cho sinh viên quốc tế theo học ngành Quản trị Kinh doanh, Thương mại, Truyền thông Kinh doanh và Nghệ thuật. | Lên đến CAD $8.000 |
Đại học OCAD là trường đại học nghệ thuật, thiết kế và truyền thông lớn nhất ở Canada
2.5 Đại học Yorkville
Đại học Yorkville là trường đại học tư thục được thành lập năm 2003 tại New Brunswick, Canada. Đại học Yorkville có cơ sở tại hai thành phố lớn nhất, đa dạng và sôi động nhất của Canada, đó là Toronto và Vancouver.
Đại học Yorkville cung cấp bốn chương trình đại học trong các lĩnh vực như Quản trị Kinh doanh và Thiết kế Nội thất. Trường cũng cung cấp các chương trình thạc sĩ trong bốn lĩnh vực cho sinh viên của mình thông qua giáo dục trực tuyến.
|
Các ngành đào tạo
Tên ngành | Học phí |
Quản trị kinh doanh | CAD $55,800 (968 triệu VNĐ) |
Thiết kế nội thất | CAD $69,300 (1,2 tỷ VNĐ) |
Văn bằng liên kết thiết kế nội thất | CAD $22,080 (383 triệu VNĐ) |
Nghệ thuật sáng tạo | CAD $27,000 (468 triệu VNĐ) |
Giáo dục | CAD $11,700 (202 triệu VNĐ) |
Tư vấn tâm lý | CAD $45000 (780 triệu VNĐ) |
Điều kiện tối thiểu nộp hồ sơ vào trường đại học Yorkville
- Phải nộp bằng chứng về trình độ học vấn tương đương với Bằng tốt nghiệp trung học
- Điều kiện chung về ngoại ngữ:
Tên chứng chỉ tiếng Anh | Yêu cầu |
CEFR | Level B2 |
IELTS | 6.5 |
PTE | 58+ iBT |
Duolingo English Test | 105 |
Riêng ngành Nghệ thuật sáng tạo cần có kinh nghiệm liên quan đến hội họa, mỹ thuật. Chi tiết tham khảo tại đây
Học bổng:
Tên học bổng | Mô tả | Giá trị |
New Brunswick Provincial Government Employees Bursary Program | Học bổng dành cho sinh viên đăng ký vào các chương trình Tiến sĩ Tư vấn và Tâm lý trị liệu của Đại học Yorkville, Thạc sĩ Tâm lý Tư vấn, Thạc sĩ Giáo dục về Lãnh đạo Giáo dục hoặc Thạc sĩ Giáo dục trong các chương trình Giáo dục Người lớn. | Hỗ trợ 30% học phí |
The Jacob Markovitz Memorial Scholarship | Học bổng dành cho các học viên mới tham gia vào chương trình Thạc sĩ Giáo dục hoặc Thạc sĩ Nghệ thuật trong chương trình Tâm lý Tư vấn. | 100% học phí kỳ đầu |
Trường Đại học Yorkville là trường Đại học tư thục lớn tại Canada
2.6 Đại học Guelph Humber
Đại học Guelph-Humber được thành lập dựa trên sự hợp tác giữa Đại học Guelph và Cao đẳng Humber. Đại học Guelph-Humber cung cấp 7 chương trình tập trung: Kinh doanh, Dịch vụ Xã hội Cộng đồng, Giáo dục mầm non, Nghiên cứu Tư pháp, Cơ thể động học, Truyền thông, và Tâm lý học.
Với cộng đồng 4.900 sinh viên và quy mô lớp học nhỏ trung bình là 49 sinh viên, người học có cơ hội gắn kết và trao đổi với những người hướng dẫn là những người đi đầu trong lĩnh vực của họ. Mỗi chương trình đều có Cố vấn Học thuật, Điều phối viên Thực tập và Điều phối viên Dịch vụ Nghề nghiệp, và cùng với các văn phòng Dịch vụ Sinh viên
|
Các ngành đào tạo
Tên ngành | Học phí |
Kinh doanh | CAD $34,839 (604 triệu VNĐ) |
Dịch vụ Xã hội Cộng đồng | CAD $30,317 (525 triệu VNĐ) |
Giáo dục mầm non | CAD $30,000 (520 triệu VNĐ) |
Nghiên cứu tư pháp | CAD $33,317 (577 triệu VNĐ) |
Cơ thể động học | CAD $30,317 (525 triệu VNĐ) |
Truyền thông | CAD $30,317 (525 triệu VNĐ) |
Tâm lý học | CAD $33,317 (577 triệu VNĐ) |
Điều kiện tối thiểu nộp hồ sơ vào trường đại học Guelph-Humber
- Bảng điểm chính thức với điểm trung bình tích lũy tối thiểu là 75%
- Cần có bài luận nói về mục đích học tập tại trường (Statement of Purpose)
- Điều kiện chung về ngoại ngữ:
Tên chứng chỉ tiếng Anh | Yêu cầu |
TOEFL iBT | 89 |
IELTS | 6.5 |
PTE | 60 |
Duolingo English Test | 110 |
Học bổng:
Tên học bổng | Mô tả | Giá trị |
International Student Entrance Scholarship | Học bổng dành cho sinh viên quốc tế lần đầu tiên nhập học và đăng ký vào học kỳ đầu tiên của chương trình cấp bằng vào học kỳ mùa thu. Để được gia hạn học bổng, sinh viên phải được mức trung bình tối thiểu 80,0% trong năm học trước đó. | CAD $2,000 - $8,500 |
In - course scholarship | Đại học Guelph-Humber có chương trình học bổng cực kỳ hào phóng để công nhận thành tích học tập, khả năng lãnh đạo của sinh viên và các hoạt động ngoại khóa. Mục In - course scholarship có nhiều mục học bổng dành cho nhiều đối tượng. | Có rất nhiều mục tương ứng với giá trị khác nhau Xem tại in-course awards |
Với quy mô lớp học nhỏ, sinh viên Đại học Guelph-Humber gắn kết và học tập nhiều hơn
2.7 Đại học Tyndale
Đại học Tyndale là một trường đại học Cơ đốc giáo tư thục của Canada ở Toronto, Ontario. Trường cung cấp các chương trình đại học và sau đại học. Sinh viên học tập tại đại học Tyndale đến từ hơn 40 giáo phái Kitô giáo khác nhau.
Trường đại học cung cấp các văn bằng sau: Cử nhân Nghệ thuật, Cử nhân Giáo dục Tôn giáo và Cử nhân Giáo dục. Các chuyên ngành trong Đại học là: Quản trị kinh doanh, tiếng Anh, Lịch sử, Triết học, Tâm lý học và Nghiên cứu tôn giáo,...
|
Các ngành đào tạo
Tên ngành | Học phí |
Nghiên cứu kinh thành và thần học | Tổng học phí và lệ phí cho mỗi 3 giờ tín chỉ là CAD $1,623 Mỗi sinh viên học 10 tín mỗi năm học ~ 5 tín chỉ/học kỳ. Tổng học phí và lệ phí cho 10 tín chỉ là CAD $16,230 (281 triệu VNĐ) |
Quản trị kinh doanh | |
Tiếng Anh | |
Lịch sử và nghiên cứu toàn cầu | |
Ngôn ngữ học | |
Triết học | |
Tâm Lý | |
Công tác xã hội |
Điều kiện tối thiểu nộp hồ sơ vào trường đại học Tyndale
- Tốt nghiệp THPT với GPA tối thiểu hạng B (tối thiểu 70% hoặc 2.7 trên thang điểm 4.0)
- Vượt qua cuộc phỏng vấn của Ủy ban Tuyển sinh
- Điều kiện chung về ngoại ngữ:
Tên chứng chỉ tiếng Anh | Yêu cầu |
TOEFL | Internet Based Test: 90 Paper Based Test: 570 Computer-based Test: 230 |
IELTS | 6.5 |
Duolingo English Test | 110 |
Đại học Tyndale là một trường đại học Cơ đốc giáo tư thục
3. Chia sẻ kinh nghiệm của cựu du học sinh tại Toronto
Chú ý đến khí hậu của Toronto
Toronto là thành phố mang trong mình kiểu khí hậu lục địa ẩm, mùa hè ấm (30 - 35 độ C) nên thích hợp cho các hoạt động ngoài trời. Mùa đông băng giá (0 - 10 độ C), có tuyết và gió. Vào mùa đông, bạn nên chuẩn bị loại áo khoác dày có tên gọi là parka để có giữ ấm khi ra ngoài trời vào mùa đông. Loại áo này chỉ có ở cửa hàng Canada bởi áo khoác Việt Nam không đủ để chống chọi với cái lạnh tại Canada. Một lời khuyên nữa là nên mua áo ấm của các thương hiệu có tiếng như Uniqlo để đảm báo chất lượng giữ ấm.
Bên cạnh đó, bạn cũng nên trang sẵn các loại thuốc thường dùng như đau đầu, cảm cúm, đau bụng, ho từ Việt Nam để sẵn sàng có uống khi bị ốm.
Mùa đông ở Toronto có gió và tuyết, bạn nên chuẩn bị quần áo ấm và bình giữ nhiệt
Lưu ý về chi phí sinh hoạt
Toronto là trung tâm của thành phố nên chi phí sinh hoạt sẽ cao hơn so với các nơi khác.Sống ngoài khuôn viên trường sẽ rẻ hơn là ở trong ký túc xá. Cách tốt nhất để giảm thiểu chi phí sinh hoạt là ở ghép. Nếu bạn có thể tìm được một nhóm sinh viên khác để sống cùng, tiền thuê nhà, tiền đồ dùng, và có thể cả chi phí đi lại của bạn đều có thể được chia sẻ phần nào.
Ngoài ra, lựa chọn làm thêm để giảm gánh nặng chi phí. Sinh viên có thể lựa chọn làm thêm on-campus hoặc off-campus.
Sinh viên được phép làm việc bao nhiêu giờ tùy thích trong khuôn viên trường. Tuy nhiê, vẫn có các quy tắc quan trọng khác mà bạn phải tuân thủ là:
- Sinh viên có thể làm việc ngoài khuôn viên trường 20 giờ mỗi tuần trong các học kỳ của trường.
- Trong thời gian nghỉ học kỳ, sinh viên được phép làm việc toàn thời gian.
- Để có thể làm việc toàn thời gian, bạn phải là sinh viên toàn thời gian trước và sau kỳ nghỉ học kỳ.
- Bạn không được phép làm việc trong thời gian nghỉ trước khi bắt đầu học kỳ đầu tiên.
Với việc làm on-campus, một số đầu việc bạn có thể tham khảo như:
Việc làm | Mức lương/giờ |
Quản lý văn phòng | $17.96 CAD |
Thủ thư | $15.75 CAD |
Trợ giảng | $15.65 CAD |
Với việc làm off-campus, sinh viên có thể làm:
Việc làm | Mức lương/giờ |
Gia sư | $15-20 CAD |
Bartender | $11 CAD |
Trông trẻ | $14.67 CAD |
Dắt chó | $14.16 CAD |
Phiên dịch | $21.16 CAD |
Cơ hội việc làm on-campus có giới hạn. Hãy ứng tuyển càng sớm càng tốt
Cơ hội việc làm tại thành phố Toronto
Canada đang đối mặt với tình trạng già hóa dân số. Vì vậy lĩnh vực Y tế và chăm sóc sức khỏe được chú trọng cao. Ngoài ra, càng ngày càng có nhiều chính sách được xây dựng để hấp dẫn du học sinh ngành Công nghệ thông tin và truyền thông.
Chính phủ Canada đang xây dựng và phát triển hạ tầng. Việc này cần thu hút nguồn nhân lực lớn và chất lượng với các chuyên ngành như kỹ sư địa chất, kỹ sư điện,...
Thành phố Toronto có cơ hội việc làm rộng mở cho du học sinh
Thành phố Toronto là trung tâm văn hóa, công nghệ, tài chính của Canada chính, và cũng là nơi có nhiều trường đại học hàng đầu ở Canada. Trên đây là một số thông tin về các trường đại học ở Toronto Canada mà WikiAbroad đánh giá là đáng để theo học. Nếu có bất kỳ thắc mắc gì, đừng ngại liên hệ WikiAbroad để được tư vấn cụ thể nhất nhé.