Không có gì ngạc nhiên khi số lượng du học sinh du học Úc ngành Kiến trúc ngày càng tăng. Ngành Kiến trúc luôn là một trong những ngành nghề được ưa chuộng nhất hiện nay trên thế giới nói chung và Úc nói riêng khi luôn nằm top những ngành nghề có thu nhập cao và ổn định.
Nhằm giúp các bạn có cái nhìn tổng quát hơn về ngành, hôm nay WikiAbroad sẽ chia sẻ đến các bạn những thông tin bổ ích qua bài viết dưới đây.
1. Điều kiện du học Úc ngành Kiến trúc
Yêu cầu đầu vào
Điều kiện đầu vào của du học sinh ngành Kiến trúc sẽ phụ thuộc vào từng hệ đào tạo, về cơ bản sẽ như sau:
Hệ đào tạo | Điều kiện học vấn | Trình độ ngoại ngữ |
---|---|---|
Cử nhân |
|
|
Thạc sĩ | Có bằng đại học tốt nghiệp ngành Kiến trúc hoặc các ngành khác có liên quan. |
|
Lưu ý: Vì là ngành đặc thù nên có thể một số trường sẽ yêu cầu việc nộp Portfolio (bao gồm các thiết kế các bạn đã thực hiện trước đây). Cách thức nộp sẽ tùy vào trường các bạn ứng tuyển.
Điều kiện về tố chất và năng khiếu
Vốn là ngành có sự kết hợp giữa hai lĩnh vực nghệ thuật và kỹ thuật, thế nên ngành Kiến trúc có những yêu cầu riêng về tố chất của bản thân người học:
- Có năng khiếu mỹ thuật và tư duy thẩm mỹ trong không gian.
- Có óc sáng tạo, giàu trí tưởng tượng và năng lực quan sát.
- Khả năng tập trung, làm việc với cường độ cao và chịu được áp lực.
- Kỹ năng phân tích, đánh giá và có kiến thức về toán học.
- Có sự yêu thích và đam mê với lĩnh vực kiến trúc.
Tìm hiểu thêm: Du học Úc ngành kỹ thuật - Ngành học nên chọn nếu muốn định cư Úc
2. Chi phí du học Úc ngành Kiến trúc sư
Nhiều người cho rằng những ngành đặc thù như Kiến trúc học phí sẽ rất đắt nhưng sự thật lại không như vậy. Nhìn chung học phí của ngành này không có nhiều khác biệt so với những chuyên ngành khác tại Úc.
2.1. Học phí
Mức học phí du học Úc ngành Kiến trúc sư dựa vào từng trình độ đào tạo, cụ thể:
Hệ đào tạo | Mức học phí tham khảo |
---|---|
Cử nhân | 32.000 – 36.000 AUD/năm (khoảng 517.000.000 - 582.000.000.000 VNĐ) |
Thạc sĩ | 33.000 – 39.000 AUD/năm (khoảng 534.000.000 - 630.000.000 VNĐ) |
Bên cạnh đó các bạn có thể kiếm thêm các học bổng chính phủ, học bổng từ trường đại học. Chắc chắn chúng sẽ giúp các bạn giảm bớt phần nào gánh nặng học phí đấy.
2.2. Chi phí sinh hoạt
Phí nhà ở
Phí nhà ở sẽ phụ thuộc vào vị trí địa lý và hình thức mà sinh viên lựa chọn. Hình thức ở homestay và ký túc xá trường vẫn đắt hơn khi sinh viên đi thuê và share nhà. Đồng thời, giá nhà khi thuê cũng đắt hơn nếu bạn ở hay ở gần khu vực trung tâm CBD.
Một số hình thức nhà ở và mức chi phí tham khảo:
Hình thức | Chi phí tham khảo |
---|---|
Thuê nhà ở | 300 – 1.300 AUD/tháng (khoảng 4.000.000 - 20.000.000 VNĐ) |
Ở cùng người bản xứ | 400 – 1.000 AUD/tháng (khoảng 6.000.000 - 16.000.000 VNĐ) |
Ký túc xá | 320 – 1.000 AUD/tháng (khoảng 5.000.000- 16.000.000 VNĐ) |
Phí sinh hoạt cá nhân
Ngoài tiền nhà ở, tiền học, một ngân sách cho việc đi lại hay ăn uống cũng cần du học sinh ghi sổ.
Sinh hoạt | Chi phí tham khảo |
---|---|
Điện thoại, Internet | 20 - 50 AUD/tháng (khoảng 320.000 - 800.000 VNĐ) |
Bảo hiểm cho sinh viên | Lhoảng 450 AUD (khoảng 7.000.000 VNĐ) |
Chi phí đi lại | Khoảng 500 AUD/năm - tại Melbourne (khoảng 8.000.000 VNĐ) |
Tiền ăn uống | 90 - 120 AUD/tuần (khoảng 1,2 triệu - 2 triệu VND) |
Ngoài ra, các loại chi phí ngoài như dụng cụ/thiết bị học tập, mua sắm, giải trí,... sẽ phụ thuộc vào từng cá nhân. Trung bình 100 AUD/tháng là số tiền một sinh viên sẽ bỏ ra nếu bạn không thường xuyên phát sinh các hoạt động vui chơi, mua sắm.
3. Thời gian đào tạo ngành Kiến trúc tại Úc
Cũng giống như Việt Nam, tùy vào cấp học và khối đào tạo của mỗi trường mà ngành Kiến Trúc sẽ có thời gian đào tạo khác nhau.
Cụ thể như sau:
Trình độ đào tạo | Thời gian đào tạo |
---|---|
Cao đẳng (Chứng chỉ Diploma, Chứng chỉ I, II, III, IV) | 1,5 - 2 năm |
Đại học (Bằng Cử nhân) | 3 - 5 năm |
Sau Đại học (Thạc sĩ) | 1 - 2 năm |
Có thể bạn quam tâm:
- Du học Úc ngành Kinh tế | Cơ hội, Điều kiện & Chi Phí
- Du học Úc ngành kinh doanh quốc tế: Cơ hội rộng mở trong toàn cầu hóa
4. Chương trình đào tạo ngành Kiến trúc tại Úc
Chương trình đào tạo ngành Kiến trúc tại Úc sẽ tập trung đào tạo về các khía cạnh sau:
Công nghệ kiến trúc (Architecture Technology)
Đây là chuyên ngành được nhiều du học sinh lựa chọn khi sang Úc học tập. Công nghệ kiến trúc sẽ giúp sinh viên thành thạo về công nghệ thông tin cũng như các phần mềm hỗ trợ ngành học (đặc biệt là phần mềm vẽ 3D).
Thiết kế kiến trúc (Architecture Design)
Đây cũng là chuyên ngành được đông đảo sinh viên du học Úc ngành Kiến trúc lựa chọn. Ngành này chủ yếu tập trung vào tính sáng tạo và thẩm mỹ của công trình.
Kỹ thuật kiến trúc (Architectural Engineer)
Tập trung giảng dạy các kiến thức và kỹ năng liên quan đến các thiết kế về công năng trong kiến trúc như hệ thống đèn, đối lưu không khí, hệ thống máy lạnh, hệ thống sưởi ấm…
Lịch sử Kiến trúc (Architecture History and Identity)
Đây là ngành học chuyên về lý thuyết giúp sinh viên nghiên cứu sâu về lịch sử của kiến trúc thế giới nói chung và kiến trúc Úc nói riêng. Ngoài ra sinh viên còn được tìm hiểu các tác nhân ảnh hưởng đến sự phát triển của kiến trúc trên thế giới theo thời gian. Sinh viên sẽ được học các chủ đề liên quan đến lịch sử, chính trị, xã hội xoay quanh các công trình kiến trúc.
Thiết kế Nội thất (Interior Design)
Tập trung hướng dẫn sinh viên áp dụng một cách sáng tạo các yếu tố màu sắc, chất liệu, ánh sáng và hình khối vào lĩnh vực trang trí nội thất.
Kiến trúc Cảnh quan (Landscape Architecture)
Chuyên đào tạo về kỹ thuật và phương pháp xây dựng, thiết kế cảnh quan. Các môn học ở ngành này sẽ liên quan đến xã hội, sinh thái, địa chất của các cảnh quan trong thiên nhiên.
Quy hoạch đô thị (Urban Planning)
Đây là chuyên ngành kết hợp giữa kiến trúc và quy hoạch. Sinh viên sẽ được học bao quát về các lĩnh vực như thiết kế, quy hoạch và nghiên cứu cộng đồng. Ngành này chủ yếu đào tạo về các kỹ thuật sắp xếp, quy hoạch các chủ thể trong môi trường và các khu vực dân cư.
Ngoài ra, trong quá trình học tập tại Úc, sinh viên ngành Kiến trúc còn được bồi dưỡng các kỹ năng như vẽ mô hình 2D/3D, phương pháp tư duy thiết kế, hiểu biết thực tế về nguyên vật liệu xây dựng, kết cấu và sự bền vững của các chất liệu, hình khối,…
5. Cơ hội việc làm và mức lương ngành Kiến trúc sư tại Úc
Vốn là ngành phát triển thế nên không có gì ngạc nhiên khi ngành Kiến trúc tại Úc mở ra rất nhiều cơ hội cũng như mang lại nguồn thu nhập hấp dẫn.
5.1. Cơ hội việc làm
Theo “Danh sách Ngành nghề có nhu cầu cao đối với lực lượng lao động nhập cư” (Migration Occupations in Demand List) do Bộ Giáo dục Úc công bố, ngành Kiến trúc - Xây dựng chiếm gần 50% tổng số ngành nghề. Đồng thời, lượng nhân sự bổ sung cho ngành Kiến trúc ở Úc hiện có tỉ trọng thấp.
Theo Job Outlook - website cung cấp thông tin chi tiết về thị trường lao động tại Úc, ước tính đến năm 2023, lĩnh vực kiến trúc có thể sẽ cần đến 23.900 nhân sự. Đồng nghĩa với việc nhu cầu tuyển dụng sẽ rất cao.
Chưa kể công việc trong ngành Kiến trúc luôn rất ổn định, hầu như không có sự thuyên chuyển hay cắt giảm nhân sự. Như vậy các bạn không cần lo đến tình trạng “thất nghiệp đột xuất”.
Nếu không thích làm việc tại Úc, sau khi tốt nghiệp các bạn có thể dễ dàng đến nước khác sinh sống. Đừng lo về chuyện bằng cấp bởi bằng cử nhân/thạc sĩ ngành Kiến trúc được cấp tại Úc rất có giá trị và được công nhận trên toàn thế giới
5.2. Mức lương
Theo Living in Australia, thu nhập của ngành Kiến trúc tại Úc luôn thuộc top cao. Tùy thuộc vào trình độ cũng như nơi làm việc, các bạn có thể nhận được 60.000 – 150.000 AUD/năm (khoảng 975.000.000 - 2.438.000.000 VND).
Dưới đây là mức lương cơ bản của một số vị trí trong lĩnh vực kiến trúc tại Úc các bạn có thể tham khảo:
Nghề nghiệp | Mức lương tham khảo |
---|---|
Kỹ thuật viên kiến trúc | 100.000 AUD/năm (khoảng 1.600.000.000 VNĐ) |
Nhà thiết kế nội thất và không gian | 117.000 AUD/năm (khoảng 1.800.000.000 VNĐ) |
Chuyên viên quy hoạch đô thị | 121.000 AUD/năm (khoảng 1.900.000.000 VNĐ) |
Kiến trúc sư | 121.000 AUD/năm (khoảng 1.900.000.000 VNĐ) |
Kiểm soát viên xây dựng | 140.000 AUD/năm (khoảng 2.200.000.000 VNĐ) |
Kỹ sư kết cấu | 172.000 AUD/năm (khoảng 2.700.000.000 VNĐ) |
6. Top 10 trường đại học Úc dẫn đầu về chất lượng đào tạo ngành Kiến trúc
Dưới đây chúng tôi sẽ tổng hợp 10 trường uy tín nhất ở Úc về chuyên ngành Kiến trúc từ các nguồn uy tín.
The University of Sydney
The University of Sydney cung cấp rất nhiều khóa học liên quan đến Kiến trúc. Với tư cách là một trong những trường đại học lâu đời nhất nước Úc, bằng cấp của The University of Sydney đảm bảo sinh viên du học Úc ngành Kiến trúc sau khi tốt nghiệp sẽ có tất cả kỹ năng cần thiết liên quan đến chuyên ngành đã chọn.
- Học phí: 45.000 - 52.000 AUD/năm (khoảng 731.000.000 - 845.000.000 VND)
- Học bổng:
- Research Training Programme International Scholarships
- Vice-Chancellor’s International Scholarship: lên đến 40.000 AUD (khoảng 650.000.000 VND)
The University of Melbourne
The University of Melbourne là trường đại học có xếp hạng cao nhất ở Victoria. Sinh viên tại trường này sẽ được hướng dẫn cách áp dụng tư duy thiết kế, phát triển các giải pháp sáng tạo và tưởng tượng môi trường tương lai để sống, làm việc và chơi.
- Học phí: 106.464 AUD/3 năm (khoảng 1.800.000.000 VND)
- Học bổng:
- Melbourne Humanitarian Access Scholarship: lên đến 120.000 AUD (khoảng 1.950.000.000 VND)
- Rao Family Bursary: 1000 - 3000 AUD (khoảng 16.250.000 - 48.740.000 VND)
- Janet Clarke Hall Victorian Rural and Regional Scholarships: 2000 - 12.000 AUD (khoảng 32.494.000 - 195.000.000 VND)
Royal Melbourne Institute of Technology (RMIT)
RMIT có chương trình dạy phù hợp với những người muốn nghiên cứu kiến trúc, kiến trúc cảnh quan, thiết kế nội thất và thiết kế đô thị. Sinh viên tốt nghiệp của trường sẽ có những kiến thức, kỹ năng cần thiết trong công việc.
Học phí: 19.250 - 46.080 AUD/năm (khoảng 313.000.000 - 749.000.000 VND)
The University of New South Wales (UNSW)
UNSW chính là ngôi trường xếp hạng 2 của NSW. Ngành Kiến trúc của UNSW tập trung hướng dẫn sinh viên cách thiết kế các tòa nhà nhà phù hợp với nhu cầu của cộng đồng.
- Học phí: 41.040 - 47.760 AUD/năm (khoảng 667.000.000 - 776.000.000 VND)
- Học bổng:
- International Education Science Scholarship: miễn học phí hoặc 20.000 AUD mỗi năm học (khoảng 325.000.000 VND).
- Australia Global Undergraduate Scholarships: 10.000 AUD một năm (khoảng 163.000.000 VND).
- UNSW Global Academic Scholarship: 10.000 AUD (khoảng 163.000.000 VND) cho một năm hoặc 5.000 AUD (khoảng 81.269.000) cho một năm.
Curtin University
Curtin là trường kiến trúc hàng đầu của Tây Úc. Tham gia học tại Curtin, các sinh viên sẽ được trải nghiệm và học tập tất cả những kiến thức cần thiết để trở thành một kỹ sư.
- Học phí: 30.100 - 32.700 AUD/năm (khoảng 490.000.000 - 532.000.000 VND)
- Học bổng:
- Meng Fei Progressive Future Leader Scholarship: 25% học phí năm đầu (lên đến 10.000 AUD)
- Alumni and Family Scholarship: 25% học phí năm nhất
- Talent Scholarship: 25% học phí năm nhất
- Australia Year 12 Scholarship: 25% học phí năm nhất
- CRL . Talent Scholarship: 10% học phí năm nhất
Monash University
Monash cung cấp khóa học đại học và sau đại học dành cho những sinh viên muốn trở thành một Kiến trúc sư tài năng. Monash còn nổi tiếng nhờ các dịch vụ hỗ trợ du học sinh quốc tế cũng như các hoạt động ngoại khóa thú vị.
- Học phí: 35.400 - 41.000 AUD/năm (khoảng 560.000.000 - 656,000.000 VND)
- Học bổng:
- Monash International Leadership: tặng 100% học phí
- Monash International Merit: lên đến 50.000 USD (khoảng 1.169.000.000 VND)
Queensland University of Technology
Queensland University of Technology là một trong những trường nổi tiếng nhất nước Úc. Với cơ sở vật chất tốt cùng chương trình dạy đạt chuẩn quốc tế, Queensland University of Technology đã và đang cố gắng đào tạo những Kiến trúc sư vững chuyên môn.
- Học phí: 30.800 - 35.800 AUD/năm (khoảng 501.000.000 - 582.000.000 VND)
- Học bổng: International Achievement Scholarship: 25% học phí cho năm học đầu tiên và 25% học phí mỗi học kỳ (áp dụng các yêu cầu học tập dài hạn).
The University of Queensland
The University of Queensland cũng là một trong những trường nổi tiếng nhất nước Úc ở ngành Kiến trúc. Theo ban lãnh đạo nhà trường, sinh viên của trường sẽ được cung cấp những kiến thức qua đó có thể áp dụng vào thực tiễn.
- Học phí: 34.480 - 44.464 AUD/năm (khoảng 561.000.000 - 723.000.000 VND)
- Học bổng:
- Australian Government Scholarship
- Financial support
University Technology Sydney
Chương trình học của University Technology Sydney cho phép sinh viên tham gia vào nhiều dự án liên quan đến thành phố và cảnh quan đương đại toàn cầu, như mật độ đô thị, biến đổi khí hậu, nguồn cung cấp tài nguyên suy giảm và mất đa dạng sinh học,...
- Học phí: 35.760 - 52.620 AUD/năm (khoảng 583.000.000 - 858.000.000 VND)
- Học bổng:
- Vice-Chancellor’s International Undergraduate Scholarship: 100% học phí cho thời gian khóa học tiêu chuẩn
- UTS Undergraduate Academic Excellence International Scholarship: 25% học phí cho thời gian khóa học tiêu chuẩn
- UTS Foundation Studies Scholarship: 25% học phí cho thời gian khóa học tiêu chuẩn
- UTS College to UTS Pathways Scholarship: 50% học phí cho thời gian khóa học tiêu chuẩn còn lại tại University Technology Sydney
- International Baccalaureate Scholarship: 50% học phí cho thời gian khóa học tiêu chuẩn
University of Adelaide
University of Adelaide là trường cung cấp bằng thạc sĩ kép duy nhất ở Nam Úc. Tất cả khóa học ở đây đều được giảng dạy bởi các chuyên gia trong ngành cùng cơ sở vật chất chất lượng.
- Học phí: 81.000 trong 2 năm - 121.500 trong 3 năm (khoảng 1.320.000.000 - 1.980.000.000 VND)
- Học bổng:
- Global Academic Excellence Scholarships: 50% học phí
- Global Citizens Scholarship: 15%- 30% học phí
- Higher Education Scholarships: 25% học phí
- Family Scholarships: 25% học phí
- University of Adelaide College pathway (Kaplan pathway): 25% – 30% học phí
Có thể thấy du học Úc ngành Kiến trúc mang đến rất nhiều lợi ích cho các bạn du học sinh. Nếu vẫn đang phân vân không biết chọn ngành nào du học, các bạn hãy thử suy nghĩ đến Kiến trúc và đội tư vấn của WikiAbroad nếu có thắc mắc nhé.