Đại học Manitoba Canada thuộc top 15 tại Canada, trường nổi tiếng với chất lượng đào tạo và cơ sở vật chất hàng đầu. Trường tọa lạc ở tỉnh Manitoba, nơi có mức sống nhộn nhịp nhưng chi phí sinh hoạt khá rẻ so với trung bình Canada. Tỉnh Manitoba cũng là một trong số ít tỉnh có cơ hội định cư cao với thủ tục “dễ thở” tại xứ sở lá phong.
Hãy cùng WikiAbroad tìm hiểu về đại học Manitoba, ngôi trường lâu đời của Canada.
1. Tổng quan
Về vị trí
Trường Đại học Manitoba Canada nằm ở thành phố Winnipeg, một thành phố rất phát triển và có nền văn hóa đa dạng bậc nhất. Đến với thành phố này, bạn có cơ hội tiếp cận với hệ thống chăm sóc sức khỏe tiên tiến và các trường đại học đẳng cấp thế giới.
Nơi đây cũng gần trung tâm Bắc Mỹ, là một trung tâm vận tải lớn ở Canada và có hệ thống đường sắt kết nối với Hoa Kỳ cũng như với khu vực Đông và Tây Canada. Vì vậy, các lĩnh vực tài chính, sản xuất, vận chuyển rất phát triển ở thành phố này.
Môi trường an toàn, trong lành, tự nhiên với mật độ dân số khoảng 700.000 người. Chi phí sinh hoạt cũng rẻ so với chi phí trung bình Canada.
Đại học Manitoba nằm ở thành phố Winnipeg
Về thành tựu
Được thành lập năm 1877, Đại học Manitoba Canada là trường lớn và nổi tiếng nhất tỉnh. Nơi đây cũng là ngôi trường Đại học đầu tiên ở phía Tây Canada.
Đại học Manitoba xếp hạng thứ 14 trong các trường Đại học tại Canada theo Danh sách thông tin '50 trường đại học nghiên cứu hàng đầu của Canada năm 2018'. Trên trường quốc tế, ngôi trường này được xếp vào top 300 trường đại học hàng đầu thế giới theo Times Higher Education.
Đại học Manitoba Canada là trường lớn và nổi tiếng nhất tỉnh
Về môi trường học tập
Trường hiện có gần 30.000 sinh viên. Trong đó số lượng sinh viên quốc tế chiếm 15%, đến từ khoảng 111 quốc gia trên toàn thế giới.
Trường có khuôn viên rộng, tiện lợi cho sinh viên tham gia các hoạt động ngoài trời như thể thao, dã ngoại, học tập nhóm ngoài trời. Ngoài ra, Đại học này có tới 19 thư viện với hơn 2,5 triệu cuốn sách
Bộ sưu tập kỹ thuật số của trường gồm hình ảnh, chữ cái, sách, báo, video và bản ghi âm. Trường còn nổi tiếng với bộ sưu tập tiếng Iceland, chứa gần 27.000 tập, là bộ sưu tập tài liệu tiếng Iceland lớn thứ hai ở Bắc Mỹ và lớn nhất ở Canada.
Đại học Manitoba Canada sở hữu trang thiết bị hiện đại, các dịch vụ hỗ trợ sinh viên tốt và không thể không kể đến đội ngũ giảng viên chất lượng cao. Hệ thống giáo dục và các tổ chức của tỉnh được quốc tế công nhận, với các cơ sở hàng đầu và các giáo viên và giáo sư hạng nhất.
Các trường đại học và cao đẳng của Manitoba cung cấp giáo dục và đào tạo sinh viên cần phát triển mạnh trong nền kinh tế toàn cầu ngày nay. Các trường đại học và cao đẳng của Manitoba cung cấp chứng chỉ, bằng tốt nghiệp, đại học, sau đại học, thạc sĩ, tiến sĩ, chương trình cấp bằng chuyên nghiệp và chuyên nghiệp trong một loạt các ngành học.
Đại học Manitoba có môi trường học lành mạnh và chất lượng
Có thể bạn quan tâm: Du học Canada miễn phí và 4+ thông tin cần biết
2. Bằng và ngành học
Chương trình đào tạo bao gồm 4 chương trình:
Chương trình cử nhân
Chương trình cử nhân của Đại học Manitoba Canada có các khoa với đa dạng chuyên ngành, người học có thể tham khảo dựa trên định hướng của mình:
Khoa | Chuyên ngành |
Âm nhạc | Nghiên cứu nhạc Jazz, m nhạc (Biểu diễn, Sư phạm âm nhạc, Tổng quát, Lịch sử, (Sáng tác) |
Mỹ thuật | Điêu khắc, Thiết kế và in ấn, Hội họa, Nhiếp ảnh, Thiết kế đồ họa, Lịch sử nghệ thuật |
Khoa học thể thao | Giáo dục thể chất, Trị liệu trong thể thao, Khoa học thể thao |
Công tác xã hội | Công tác xã hội |
Môi trường, trái đất và tài nguyên | Khoa học địa chất, Nghiên cứu môi trường |
Khoa học nông nghiệp và thực phẩm | Khoa học dinh dưỡng, Khoa học thực phẩm, Kinh doanh nông nghiệp, Nông nghiệp |
Kiến trúc | Thiết kế môi trường |
Chương trình dự bị đại học UTP
Chương trình dự bị đại học UTP gồm UTP I và UTP II.
Chương trình Chuyển tiếp Đại học Giai đoạn I (UTP I) là một chương trình kéo dài tám tháng (8 khóa học), kết nối các nghiên cứu trung học và đại học. Người học hoàn thành thành công Giai đoạn I của UTP với các điểm cần thiết, sẽ được vào UTP Giai đoạn II.
UTP II tương đương với năm đầu Đại học. Trong chương trình này, người học chọn một trong những chuyên ngành dưới đây:
- Nông nghiệp và thực phẩm khoa học
- Mỹ thuật
- Kinh doanh
- Cơ khí
- Tài nguyên, Trái đất và tài nguyên
- Quản lý giải trí và phát triển cộng đồng
- Khoa học
Sau khi hoàn tất UTP II, sinh viên sẽ học lên năm 2 các chương trình cử nhân.
Chương trình dự bị đại học UTP gồm UTP I và UTP II
Chương trình thạc sĩ
Chương trình thạc sĩ của Đại học Manitoba Canada có các khoa với đa dạng chuyên ngành như sau:
Khoa | Chuyên ngành |
Tâm lý | Tâm lý học và tâm lý học học đường |
Công tác xã hội | Công tác xã hội |
Luật | Luật, Nhân quyền |
Âm nhạc | Âm nhạc |
Kinh doanh | Quản trị kinh doanh, Tài chính |
Môi trường, trái đất và tài nguyên | Môi trường và địa lý, Khoa học địa chất, Quản trị nguồn tài nguyên |
Kiến trúc | Quy hoạch đô thị, Kiến trúc, Kiến trúc cảnh quan, Thiết kế nội thất |
Khoa học | Vật lý và thiên văn học, Thống kê, Khoa học máy tính, Toán học, Tư vấn về gen, Vi sinh, Hóa sinh và gien y học, Khoa học sinh học, Hóa học |
Kỹ thuật | Dân dụng, Điện và máy tính, Cơ khí, Y sinh |
Khoa học nông nghiệp và thực phẩm | Kinh tế nông nghiệp và kinh doanh nông nghiệp, Khoa học thực vật, Khoa học dinh dưỡng con người, Côn trùng học, Khoa học thực phẩm, Kỹ thuật hệ thống sinh học, |
Giáo dục | Giáo dục tổng quát, Quản trị giáo dục, Xã hội học và văn hóa trong giáo dục, Ngôn ngữ và văn chương |
Ngôn ngữ | Nghiên cứu bản xứ, Ngôn ngữ học, Lịch sử, Tiếng Ý, Tiếng Đức, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Pháp, |
Chương trình IAEP (Intensive acadamic english program)
IAEP giúp sinh viên đáp ứng Yêu cầu về Trình độ Anh ngữ cho hầu hết các chương trình tại Đại học Manitoba Canada (học đại học, nghiên cứu sau đại học và các chương trình cấp chứng chỉ).
Chương trình có 5 cấp độ. Cấp độ 5 của IAEP được thiết kế để chuẩn bị cho sinh viên nhập học vào Đại học Manitoba. Những sinh viên vượt qua thành công Cấp độ 5 sẽ đáp ứng các yêu cầu về Trình độ Anh ngữ của hầu hết các chương trình tại Đại học Manitoba Canada và các tổ chức/trường đại học khác.
Yêu cầu: Sinh viên phải có trình độ tiếng Anh tương đương IELTS 4,5
Chương trình IAEP có 5 cấp độ, giúp sinh viên đáp ứng Yêu cầu về Trình độ Anh ngữ trong hầu hết các chương trình đại học
3. Điều kiện đầu vào
3.1 Điều kiện tuyển sinh
Chương trình dự bị đại học UTP
Chương trình dự bị đại học UTP bao gồm UTP 1 cho học sinh hoàn thành chương trình lớp 11 và UTP 2 cho học sinh hoàn thành chương trình lớp 12. Chương trình này được thiết kế để trang bị cho SV những kỹ năng học thuật cần thiết để đảm bảo vào học tại Đại học Manitoba Canada.
Điều kiện để có thể vào học thẳng chương trình UTP I và UTP II:
IELTS | 5,5 (không band nào dưới 5,0) |
TOEFL iBT | 69 (không band nào dưới 15) |
Điều kiện để học tiếng Anh song song với một số môn của chương trình dự bị đại học:
IELTS | 5,0 (không band nào dưới 4,5) |
TOEFL iBT | 60 |
Chương trình cử nhân
Yêu cầu đầu vào:
IELTS | 6,5 |
TOEFL iBT | 86 (không band nào dưới 20) |
Hoàn thành chương trình IAEP |
Phí ghi danh: $120
Chương trình thạc sĩ
Yêu cầu:
IELTS | 6,5 |
TOEFL iBT | 86 (không band nào dưới 20) |
Tùy tính chất ngành mà yêu cầu thêm bằng GMAT/GRE/ hoặc kinh nghiệm làm việc có liên quan.
*GMAT: bài thi đánh giá trình độ cho những ai mong muốn theo học chương trình sau Đại học (Master hoặc PhD) các ngành liên quan đến Kinh doanh như MBA (Master of Business Administration).
*GRE: bài thi đánh giá trình độ cho những ai mong muốn theo học Master hoặc PhD các chuyên ngành khoa học tự nhiên và xã hội.
Chương trình IAEP (Intensive acadamic english program)
Đối với sinh viên đã có IELTS 5,5 hoặc TOEFL iBT 70 (không band nào dưới 16) thì sẽ vào học cấp độ cao nhất của Chương trình (cấp 5). Để xếp lớp, sinh viên sẽ phải làm bài test đầu vào.
Điều kiện tiếng Anh là bắt buộc trong chuẩn đầu vào Đại học Manitoba Canada
3.2. Chi phí
Các khoản phí bao gồm học phí và sinh hoạt phí. Tùy theo chương trình bạn theo học mà học phí dao động ở mức khác nhau. Tham khảo ở bảng dưới đây:
Chương trình học dự bị và Đại học năm nhất ICM
Lưu ý: Học phí thực tế có thể chênh lệch tùy theo khóa học cụ thể, chưa bao gồm thuế GST
Chương trình | Thời gian học | Học phí |
Khóa kết hợp Tiếng anh | 1 học kỳ | $3.980 (theo từng học kỳ) (khoảng 68,3 triệu VND) |
UTP I | 2 học kỳ | $15.104 (khoảng 259,3 triệu VND) |
UTP II | 3 học kỳ | $15.780 (khoảng 270,9 triệu VND) |
Học phí chương trình cử nhân
Chương trình học | Học phí (sinh viên quốc tế) |
University 1 | $17.300 (khoảng 279,1 triệu VND) |
Nông nghiệp | $19.000 (khoảng 326,2 triệu VND) |
Nông nghiệp – diploma | $18.100 (khoảng 310,8 triệu VND) |
Art | $23.500 (khoảng 403,5 triệu VND) |
Art – diploma | $21.700 (khoảng 372,6 triệu VND) |
Arts | $15.800 (khoảng 271,3 triệu VND) |
Kiến trúc (Thiết kế Môi trường) | $19.700 (khoảng 338,3 triệu VND) |
Kinh doanh | $21.300 (khoảng 365,7 triệu VND) |
Vệ sinh răng miệng (Nha khoa) | Không tuyển sinh quốc tế |
Nha khoa | Không tuyển sinh quốc tế |
Giáo dục | $17.200 (khoảng 295,3 triệu VND) |
Kỹ thuật | $22.600 (khoảng 388,1 triệu VND) |
Môi trường, Trái đất và Tài nguyên | $18.800 (khoảng 322,8 triệu VND) |
Y tế liên ngành | $17.600 (khoảng 302,2 triệu VND) |
Nghiên cứu vận động và Quản lý giải trí | $21.100 (khoảng 362,3 triệu VND) |
Luật | $27.900 (khoảng 479,1 triệu VND) |
Hộ sinh | Không tuyển sinh quốc tế |
Y khoa | Không tuyển sinh quốc tế |
Âm nhạc | $18.900 (khoảng 324,5 triệu VND) |
Y tá | $19.400 (khoảng 333,1 triệu VND) |
Dược | Không tuyển sinh quốc tế |
Khoa học phục hồi chức năng | Không tuyển sinh quốc tế |
Khoa học | $19.100 (khoảng 328 triệu VND) |
Công tác xã hội | $20.100 (khoảng 345,1 triệu VND) |
Chi phí sinh hoạt tại tỉnh Manitoba - Canada
Manitoba là tỉnh thành có chi phí sinh hoạt thấp ở Canada. Vì thế nơi đây trở thành điểm đến lý tưởng cho nhiều bạn du học sinh Việt
Một ví dụ điển hình là với cùng 1 số tiền, ở Toronto bạn mua được 2 bánh pizza, còn ở Manitoba bạn mua được 3 bánh pizza.
Chi phí ước tính hàng tháng đối với một gia đình | $1.156,10 (khoảng 19,8 triệu VND) |
Giá thuê căn hộ | $891 (khoảng 15 triệu) |
Giá nhà | $334,256 (khoảng 5,740 triệu VND) |
Chi phí hàng ngày tối thiểu được đề xuất cho thực phẩm đối với mỗi người | $14,04 (khoảng 0,2 triệu VND) |
Chi phí hàng tháng tối thiểu được đề xuất cho thực phẩm đối với mỗi người | $435,28 (khoảng 7,4 triệu VND) |
Sinh hoạt phí ở Manitoba tương đối tiết kiệm hơn so với nhiều tỉnh thành khác ở Canada
3.3 Học bổng
Đại học Manitoba Canada có nhiều cơ chế khen thưởng những sinh viên có cố gắng trong học tập và hỗ trợ những người có nhu cầu tài chính thông qua học bổng và học bổng dành cho sinh viên quốc tế.
Học bổng đầu vào cho chương trình cử nhân (Entrance Scholarships)
Học bổng này nhằm mục đích khen thưởng những sinh viên có thành tích học tập xuất sắc trong chương trình THPT, đã đăng ký vào chương trình cử nhân của Đại học Manitoba. Học bổng này không giới hạn số lượng.
Điều kiện nhận học bổng:
- Là sinh viên sinh viên quốc tế
- Điểm GPA lớp 11 và 12 đạt tối thiểu 8,5/10
Giá trị học bổng:
- Từ C$1.000 – C$3.000, giá trị học bổng dựa trên điểm GPA.
- GPA từ 95% trở lên – Học bổng trị giá $3.000
- GPA từ 90% – 94%: Học bổng trị giá $2.000
- GPA từ 85% – 90%: Học bổng trị giá $1.000
Học bổng dành cho sinh viên quốc tế đang học tại ĐH Manitoba
Điều kiện nhận học bổng:
- Là sinh viên sinh viên quốc tế
- Đã đăng ký trong cả hai Kỳ học mùa thu và mùa đông với ít nhất 80% thời lượng khóa học (tương đương với 24 giờ tín chỉ)
- Đạt điểm GPA tối thiểu là 3,5/4 hoặc có thành tích xuất sắc trong các hoạt động của trường.
- Tiếp tục nhập học kỳ tiếp theo tại ĐH Manitoba
Học bổng đầu vào dành cho sinh viên quốc tế đăng ký học các khóa sau đại học (Thạc sỹ và Tiến sĩ)
Học bổng này dành cho những sinh viên quốc tế có thành tích đầu vào xuất sắc đăng ký các khóa sau đại học của Đại học Manitoba Canada
Điều kiện nhận học bổng:
- Sinh viên quốc tế đăng ký học chương trình Thạc sỹ hoặc Tiến sĩ tại Khoa Nghiên cứu sau đại học (áp dụng với mọi khoa, chuyên ngành).
- Đạt điểm trung bình tối thiểu 3,5/4 dựa trên 60 tín chỉ
- Chưa nhận được học bổng chính phủ/học bổng ngoài.
Giá trị học bổng: Sinh viên quốc tế đủ điều kiện nhận học bổng chỉ cần trả mức học phí bằng với mức học phí của sinh viên bản địa. Tức là giá trị học bổng là phần học phí chênh lệch giữ sinh viên quốc tế và sinh viên Canada
Học bổng dành cho sinh viên quốc tế đang theo học các khóa sau đại học (Thạc sỹ và Tiến sĩ)
Khoa nghiên cứu Sau Đại học tài trợ hơn $2 triệu cho Học bổng sau Đại học của Đại học Manitoba hàng năm. Học bổng này dành cho sinh viên quốc tế đang theo học chương trình Thạc sĩ và Tiến sĩ để công nhận thành tích học tập xuất sắc.
Điều kiện nhận học bổng:
- Sinh viên quốc tế theo học chương trình Thạc sỹ hoặc Tiến sĩ tại Khoa Nghiên cứu sau đại học của Đại học Manitoba Canada trong tất cả các lĩnh vực nghiên cứu.
- Đang trả học phí chênh lệch cho sinh viên quốc tế
- Đạt điểm trung bình tối thiểu 3,5/4 dựa trên 60 tín chỉ
- Không phải là người nhận được học bổng chính phủ hoặc tài trợ bên ngoài để trả học phí.
Giá trị học bổng:
Sinh viên quốc tế đủ điều kiện nhận học bổng chỉ cần trả mức học phí bằng với mức học phí của sinh viên bản địa. Tức là giá trị học bổng là phần học phí chênh lệch giữ sinh viên quốc tế và sinh viên Canada.
Đại học Manitoba Canada có nhiều học bổng dành cho sinh viên quốc tế
Tìm hiểu thêm:
Trên đây là một số thông tin cơ bản về Đại học Manitoba Canada. Nhìn chung, đây là ngôi trường có truyền thống giảng dạy lâu đời, môi trường thân thiện, đa dạng ngành học cùng nhiều mục học bổng hấp dẫn.
Đây cũng là trường Đại học lý tưởng khi bạn muốn du học Canada tiết kiệm vì thành phố nơi trường tọa lạc có chi phí sinh hoạt khá rẻ so với mặt bằng chung. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào khác, hãy liên hệ ngay WikiAbroad để được tư vấn cụ thể nhất nhé.