Để có được một cuộc sống du học Úc lành mạnh và hạnh phúc ở Úc, việc quản lý tài chính là điều thực sự cần thiết. Chi phí sinh hoạt khi du học tại Úc có thể cao hơn hay thấp hơn còn tùy thuộc vào nơi bạn sinh sống và cách bạn chi tiêu.
Vậy cần chuẩn bị mức ngân sách bao nhiêu khi đi du học tại Úc? Cùng tìm hiểu về chi phí sinh hoạt du học Úc và các thông tin liên quan cần thiết khác trong bài viết của WikiAbroad nhé!
1. Tổng hợp 7+ khoản sinh hoạt phí khi du học tại Úc phải biết
1.1 Chi phí chỗ ở tại Úc
Đầu tiên trong các chi phí sinh hoạt khi du học tại Úc là chi phí chỗ ở. Các lựa chọn dành cho sinh viên quốc tế thường là ký túc xá, ở chung với nhau hoặc ở với nhà dân. Nếu muốn tiết kiệm ngân sách của mình thì các bạn cũng có thể thuê nhà ở những khu vực xa trung tâm. Ở Úc, chi phí thuê nhà thường tính theo tuần hay tháng, bạn có thể tham khảo một số loại hình nhà ở như sau:
Ký túc xá | 600 - 1,200 AUD/ tháng (Khoảng 9.5 triệu - 19 triệu VNĐ/tháng) |
---|---|
Nhà khách | 320 - 1,000 AUD/ tháng (Khoảng 5 triệu- 16 triệu VNĐ/tháng) |
Thuê căn hộ ở chung | 1000 - 1,500 AUD/ tháng (Khoảng 16 triệu - 24 triệu VNĐ/tháng) |
Ở cùng gia đình bản địa | 400 - 1,200 AUD/tháng (Khoảng 6.3 triệu - 19 triệu VNĐ/tháng) |
Thuê nhà riêng | 400 - 2,000 AUD/ tháng (Khoảng 6.3 triệu - 32 triệu VNĐ/tháng) |
Trường nội trú | 390 - 1,700 AUD/ tháng (Khoảng 6.2 triệu - 27 triệu VNĐ/tháng) |
Trên đây là bảng giá chi phí chỗ ở bạn đọc có thể tham khảo khi chưa “lọc" khu vực, thành phố du học sinh ở.
Theo Bảng so sánh chi phí sinh hoạt các thành phố Úc ngày 19/08/2022, nếu bạn thuê nhà ở Sydney thì mức thuê nhà một tháng lên tới 2,984 AUD (Khoảng 47 triệu đồng). |
Có thể bạn quan tâm: Chi phí du học Úc ở Melbourne cập nhật từ du học sinh Úc
1.2 Chi phí ăn uống ở Úc
Chi phí ăn uống ở Úc cũng là ngân sách mà du học sinh cần lưu tâm tới khi nói đến chi phí sinh hoạt khi du học tại Úc. Trung bình 80 AUD – 280 AUD/tuần (khoảng 1.2 triệu - 4.5 triệu VND/tuần) là tiền ăn uống của du học sinh, tùy theo nhu cầu ăn, nguyên liệu. |
Nếu bạn muốn ăn uống ở ngoài, một bữa ăn tối cho 2 người thường chi ra 50 AUD hoặc hơn ở các quán ăn phổ thông. Nếu muốn “đổi gió", du học sinh có thể trải nghiệm bữa tối ở Palermo tại Melbourne hay Meat and Wine ở Sydney với tầm 100 AUD/người ~1.5 triệu VND/ người.
Ở Úc đồng thời rất thịnh hành dịch vụ giao đồ ăn tận nhà UberEats cho những ngày lười không nấu nướng hoặc bạn quá mệt để nấu ăn. Đặt đồ qua UberEats sẽ có mức giá nhỉnh hơn ở nhà hàng, quán ăn do chi phí với bên giao đồ. Ngược lại, người Việt ở Úc hầu như đều tự mua đồ về nấu ăn thay vì ăn ngoài vì đây là cách tiết kiệm tiền, đồ nấu cũng sạch sẽ hơn đồ ăn ngoài.
Có tương đối nhiều khu chợ người Việt ở Úc để du học sinh có thể đi chợ, mua đồ Việt như Eastland Market, Thuan Phat Market. Coles, Woolworths, Costco là chuỗi siêu thị lớn mà du học sinh thường xuyên đến mua đồ. Bên cạnh đó, những siêu thị bán đồ châu Á như JJ Market, Thai Kee sẽ có đa dạng thực phẩm từ các nước.
Ngoài ra, du học sinh có thể dùng My Asian Grocer - dịch vụ đặt và vận chuyển thực phẩm để tìm mua đồ Châu Á mà mình thích, nếu nơi ở của mình không bán.
1.3 Chi phí đi lại khi tới Úc
Đất nước Úc có hệ thống giao thông hiện đại với đa dạng các phương tiện đi lại phù hợp với nhu cầu của mọi du học sinh. Nếu bạn đã có ôtô thì bạn phải “móc ví" 150 - 250 AUD/tuần (khoảng 2.3 - 3.9 triệu VNĐ) khi 1 lít xăng ở Úc có giá khoảng 1.36 AUD/lít (tầm 22 nghìn VNĐ). Phí bảo trì xe khoảng 350 AUD/năm (khoảng 5.5 triệu VNĐ) và có thể đi theo gói khi trả tiền mua xe.
Để tiết kiệm chi phí đi lại đồng thời góp phần bảo vệ môi trường, nhiều du học sinh lựa chọn sử dụng phương tiện công cộng. Phương tiện giao thông công cộng có đa dạng khung giờ chạy xe đảm bảo phục vụ mọi lúc mọi nơi cho du học sinh. Đặc biệt hơn, Úc tự hào có hệ thống phương tiện công cộng sạch sẽ, rộng rãi và đặc biệt hỗ trợ người già, tàn tật.
Mỗi lượt “quẹt thẻ", sinh viên sẽ mất 3 - 5 AUD/lượt (khoảng 48,000 - 79,000 VNĐ/lượt) và tùy tầm cao điểm hay trong ngày ít khách đi. Bạn có thể mua thẻ phương tiện công cộng như: tàu điện, xe buýt, xe điện, phà,… theo tuần, nếu phải di chuyển quá nhiều lần. Ở các trạm ga đều có khu vực Customer Care để du học sinh hỏi mua hoặc có thể mua ở các cửa hàng tạp hóa như 7-Eleven.
Theo kinh nghiệm của các du học sinh, nếu nhà không quá xa trường thì các bạn có thể lựa chọn xe đạp công cộng. Đây vừa là hình thức tiết kiệm chi phí vừa lại là cách thức nâng cao sức khỏe, có lợi cho môi trường. Một lần sử dụng xe công cộng như Lime bạn sẽ mất khoảng 2 - 4 AUD/lần (khoảng 31,000 - 62,000 VNĐ/lần), tùy theo thời gian bạn dùng xe.
1.4 Chi phí bảo hiểm ở Úc
Đi du học quốc tế, bảo hiểm là thứ mà các du học sinh luôn luôn cần quan tâm. Du học Úc cũng vậy, bảo hiểm OSHC là dạng bảo hiểm y tế bắt buộc đối với du học sinh với khoảng 450 - 600 AUD/năm (7.1 triệu - 9.5 triệu VNĐ/năm), đa dạng theo mỗi đơn vị. Các chi phí khi đi khám bệnh hay mua thuốc, khi đưa ra thẻ OSHC, du học sinh sẽ được khấu trừ bớt trên hóa đơn.
Với bảo hiểm OSHC, các bạn sẽ có vô số nhiều lợi ích lâu dài trong thời gian theo học tại Úc. Du học sinh cần đọc kỹ các điều khoản, quyền lợi hay mức chi trả trong gói bảo hiểm mình đã mua, tránh việc chi trả quá nhiều khi đi khám bệnh.
1.5 Chi phí mua sắm, giải trí
Nhu cầu mua sắm, giải trí được các du học sinh đặc biệt quan tâm khi đến Úc. Các hoạt động giải trí có thể tốn tiền không kiểm soát khi du học Úc nếu bạn là một người thích tận hưởng, vui chơi hay mua sắm bên ngoài.
Tính toán kỹ hơn, mức chi phí trung bình cho vài ngày cuối tuần xả hơi tại quán bar hay nhà hàng hạng vừa có thể lên tới 60 - 100 AUD/lần (1 triệu-1.5 triệu VNĐ/lần), và có thể nhiều hơn. Một vé xem phim luôn có giá tầm 10 - 25 AUD và còn tùy theo hạng phòng xem ở rạp. Đặc biệt, bạn sẽ được hưởng quyền lợi giảm giá nếu là học sinh, sinh viên khi mua vé, nên hãy chú ý nhé!
Mua sắm, giải trí là điều khó cưỡng khi đến Úc du học. Vì vậy, du học sinh nên khảo giá về các địa điểm vui chơi, giải trí trước để không phải ngỡ ngàng khi đến trải nghiệm lần đầu nhé!
1.6 Chi phí học tập thêm
Để nâng cao kiến thức và trình độ chuyên môn, du học sinh phải không ngừng cập nhật kiến thức bằng cách tham khảo và lựa chọn các khóa học theo đúng với nhu cầu của bản thân.
Học phí không cố định hay giống nhau do còn tùy theo đơn vị giảng dạy và cấp độ học, văn bằng đăng ký. Dưới đây là học phí ước tính từ học phí các trường công khai đưa ra:
- Tiếng Anh: khoảng 180 - 420 AUD/tuần tùy thời gian của khóa học (2.8 - 7 triệu VNĐ)
- Trung học: 15,000 – 25,000 AUD/năm tùy trường công hay tư (239 - 400 triệu)
- Chứng chỉ đào tạo nghề hoặc khóa liên thông đại học (chứng chỉ nghề bậc IV, Diploma): 6,000 – 22,000 AUD/năm đa dạng (95 - 350 triệu)
- Cử nhân: 20,000 – 45,000 AUD/năm tùy chương trình (318 - 717 triệu)
- Thạc sĩ: 22,000 – 80,000 AUD/năm, tùy ngành và trường (350 - 1,274 triệu)
- Tiến sĩ: 18,000 – 42,000 AUD/năm (286 - 700 triệu)
Ngành y tế, thú y hay kỹ sư là những ngành có học phí cao hơn phần lớn các ngành khác ở Úc. Ví dụ, bằng cử nhân khoa học y của University of Sydney là 52,000 AUD/năm (820 triệu/năm), còn bằng Cử nhân Kỹ sư & Khoa học điện tử của đại học này cũng lên đến 52,000 AUD/năm.
1.7 Chi phí sinh hoạt khác
Ngoài những khoản chi phí sinh hoạt cần thiết khi đi du học tại Úc như trên, vẫn còn những khoản chi phí sinh hoạt khác mà du học sinh cần lưu tâm đến. Tùy thuộc khu vực ở, thành phố mà du học sinh sinh sống, giá cả sẽ có những sự khác nhau.
Thông thường thì chi phí sinh hoạt này gồm:
- Tiền điện và Gas mất 200 AUD/tháng (3.1 triệu VNĐ)
- Điện thoại và Internet khoảng 80 AUD/tháng (1.2 triệu VNĐ)
- Tiền giặt ủi ở ngoài rơi vào 4 - 5 AUD/kg quần áo.
Tham khảo bảng một số chi phí sinh hoạt khi du học tại Úc:
Loại chi phí | Giá thành |
---|---|
Gas, điện (nếu không bao gồm trong tiền thuê nhà) | 200 AUD/tháng (3.1 triệu) |
Internet, điện thoại | 80 AUD/tháng (1.2 triệu) |
Sách giáo khoa, đồ dùng học tập, chi phí in ấn/photo tài liệu | 500 AUD/kỳ học (8 triệu) |
Giá một suất ăn ngoài cửa hàng (Đã gồm đồ uống) | 16 AUD/bữa (254,000 VNĐ) |
Combo Big Mac | 11 AUD (175,000 VNĐ) |
Ức gà phi lê | 12 AUD/Kg (191,000 VNĐ) |
Sữa kem | 1.31 AUD/1L (21,000 VNĐ) |
Trứng | 5 - 6 AUD/hộp 12 quả (80,000 VNĐ) |
Coca-cola | 3.51 AUD/chai 2L (55,000 VNĐ) |
Một túi bánh mì sandwich trắng | 3 AUD/túi 500g (47,800 VNĐ) |
Bia | 5.15 AUD/chai nửa lít (82,000 VNĐ) |
Cà phê Cappuccino | 4.51 AUD/tách (72,000 VNĐ) |
Vé xem phim | 36 AUD/cặp vé (573,000 VNĐ) |
Tìm hiểu thêm: Du học Hè Úc bao nhiêu tiền và lưu ý quan trọng
2. Bật mí 3 cách tiết kiệm chi phí du học Úc
Có rất nhiều cách tiết kiệm chi phí du học Úc, Wiki Abroad sẽ liệt kê giúp bạn những cách phổ biến giúp du học sinh tiết kiệm được phần nhỏ chi phí du học khi đến Úc của mình:
2.1 Đi làm thêm
Hiện nay, Chính phủ Úc vẫn cho phép sinh viên quốc tế làm 40 giờ/2 tuần (40 hours/fortnight). Tuy nhiên, khi làm thêm, bạn cần đăng ký mã số thuế (TFN - Tax File Number) và phải ký hợp đồng lao động rõ ràng. Việc này đảm bảo các cá nhân đi làm thực hiện nghĩa vụ nộp thuế, đồng thời bảo vệ quyền lợi của du học sinh nếu đi làm bị chủ chèn ép về tiền lương.
Nếu thu nhập của bạn dưới 18,200 AUD/năm (290 triệu VNĐ), du học sinh không yêu cầu phải đóng thuế. Thông thường, nếu làm thêm, du học sinh có thể kiếm được 800 AUD/tháng hoặc hơn, tùy công việc. Khi làm thêm trong thời gian nghỉ hè hoặc hết năm học, du học sinh được phép làm toàn thời gian.
2.2 Tận dụng ưu đãi dành cho mọi sinh viên
Du học sinh có thể tiết kiệm được chi phí sinh hoạt nếu khám phá ra các chương trình ưu đãi riêng cho học sinh, sinh viên. Mang thẻ sinh viên có thể giúp bạn tiết kiệm tiền ăn tiêu đáng kể với giảm giá 10-20% hay mua 1 tặng 1. Bên cạnh đó, nhiều cửa hàng, dịch vụ tạo điều kiện cho sinh viên mua quần áo, đồ dùng với ưu đãi riêng cho sinh viên như H&M, Cotton On,...
2.3 Săn học bổng
Muốn xin được học bổng Úc, thành tích học tập xuất sắc là chưa đủ. Bên cạnh những giấy tờ, chứng chỉ được yêu cầu khi nộp hồ sơ, ứng viên được khuyến khích chuẩn bị thêm portfolio và thư nguyện vọng. Trong đó, thư nguyện vọng cần thể hiện được tài năng cùng những thành tích nổi bật mà bạn đã đạt được, liên quan chuyên ngành bạn nộp hồ sơ là tốt nhất.
Mỗi năm, các trường Úc đều có đa dạng học bổng trị giá từ 10 – 100% học phí dành cho du học sinh. Có đa dạng học bổng ở hầu hết các ngành học, ở cả bậc học từ liên thông (pathway), đại học, thạc sĩ hay tiến sĩ.
Đặc biệt, Chính phủ Úc hiện có học bổng Destination Australia dành cho những sinh viên theo học ở các trường thuộc diện ngoại ô Úc (regional). Học bổng Destination Australia sẽ hỗ trợ lên tới 4 năm với 15,000 AUD/năm ~239 triệu VNĐ cho mỗi suất sinh viên.
Trên đây là tổng hợp chi phí sinh hoạt khi du học tại Úc vô cùng chi tiết cho cả các bạn du học sinh và phụ huynh. Mong rằng thông tin trên sẽ có ích đối với các bạn trẻ đang chuẩn bị hành trang đặt chân đến xứ sở chuột túi. Và đừng ngần ngại liên hệ với WikiAbroad nếu muốn biết thêm thông tin chi tiết để được tư vấn nhé!
WikiAbroad